Container là gì?
Container là một thùng chứa bằng kim loại thép có khả năng chịu lực,tái sử dụng nhiều lần để đựng và vận chuyển hàng hóa số lượng lớn. Điểm đặc biệt là container sở hữu kích thước được quy chuẩn theo ISO quốc tế, giúp dễ dàng bốc xếp bằng cần cẩu, xe nâng và phù hợp với nhiều phương thức vận tải: đường biển, đường bộ, đường sắt, thậm chí cả đường hàng không. Nhờ đó, container trở thành giải pháp vận tải hàng hóa hiện đại, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Vì sao kích thước container là yếu tố quan trọng?
Kích thước container không chỉ đơn giản là chiều dài, chiều rộng hay chiều cao. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến:
Khả năng chứa hàng: Xác định được thể tích tối đa giúp doanh nghiệp tính toán số lượng hàng hóa cần vận chuyển.
Chi phí vận tải: Lựa chọn loại container phù hợp giúp tối ưu số chuyến, giảm chi phí logistics
.An toàn hàng hóa: Container quá nhỏ sẽ không chứa đủ hàng, còn container quá lớn dễ gây lãng phí và phát sinh chi phí không cần thiết.
Khả năng xuất khẩu: Trong thương mại quốc tế, nhiều quốc gia yêu cầu hàng hóa phải được đóng gói theo chuẩn container ISO.
Tiêu chuẩn ISO container và quy cách chung
Để đảm bảo đồng bộ, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã ban hành quy chuẩn cho container từ năm 1961. Theo đó:
Container phải có kết cấu thép chắc chắn, chịu được tải trọng nặng.
Kích thước bên ngoài (chiều dài, rộng, cao) được quy định chuẩn để phù hợp với phương tiện vận tải toàn cầu.
Các loại container phổ biến gồm: 20 feet, 40 feet, 45 feet, high cube, container lạnh, container mở nóc, flat rack…
Tải trọng và dung tích cũng được quy chuẩn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán khi đóng hàng.
Nói cách khác, việc hiểu rõ tiêu chuẩn ISO và kích thước container không chỉ là kiến thức cơ bản, mà còn là “chìa khóa” để tối ưu chuỗi cung ứng logistics.
Bảng kích thước container tiêu chuẩn (ISO)
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao container
Container có nhiều loại khác nhau nhưng nhìn chung đều được sản xuất theo quy cách tiêu chuẩn ISO, đảm bảo phù hợp với hầu hết các phương tiện vận tải và hệ thống bốc xếp.
Chiều dài phổ biến: 20 feet, 40 feet, 45 feet
Chiều rộng chuẩn: khoảng 2,44m (8 feet)
Chiều cao phổ biến: 2,59m (thường) và 2,89m (High Cube)
Việc nắm rõ các thông số này giúp doanh nghiệp tính toán chính xác dung tích, trọng lượng hàng có thể vận chuyển, từ đó lựa chọn loại container phù hợp.
Trọng lượng vỏ (tare weight), tải trọng tối đa và dung tích chứa hàng
Một container không chỉ được tính theo kích thước ngoài mà còn bao gồm:
Trọng lượng vỏ (Tare weight): là trọng lượng của container rỗng, thường dao động từ 2,2 tấn (20ft) đến 4,2 tấn (40ft).
Tải trọng tối đa (Payload): khối lượng hàng hóa tối đa mà container có thể chở, thường từ 21 – 28 tấn.
Dung tích (Cubic capacity): thể tích chứa hàng bên trong, được tính theo mét khối (m³).
Những thông số này là yếu tố bắt buộc phải kiểm tra khi lên kế hoạch đóng hàng, đặc biệt trong vận tải quốc tế.
Kích thước container phổ biến theo từng loại
Kích thước container 20 feet (20DC)
Container 20 feet là loại container tiêu chuẩn được sử dụng nhiều nhất trong vận tải đường biển và đường bộ.
Kích thước ngoài: 6,06m x 2,44m x 2,59m
Kích thước trong: 5,9m x 2,35m x 2,39m
Thể tích chứa hàng: khoảng 33 m³
Tải trọng tối đa: 21 – 24 tấn
Kích thước container 20 feet
Kích thước container 20 feet
Thường dùng để chở hàng nặng nhưng có thể tích nhỏ: sắt thép, gạo, xi măng, phân bón…
Kích thước container 40 feet (40DC, 40HC)
Container 40 feet có hai dạng: loại thường (40DC) và loại cao (40HC).
40DC: dài 12,19m, cao 2,59m, thể tích khoảng 67 m³
40HC: dài 12,19m, cao 2,89m, thể tích khoảng 76 m³